Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh viện chuyên khoa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh viện chuyên khoa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-ngo-1854

bắp (ngô)

Hai bàn tay nắm đặt sát nhau. Sau đó dùng ngón cái của bàn tay phải miết vào ngón cái của bàn tay trái (như tách các hạt ngô)

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

bo-3328

(không có)

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

set-1009

sét

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

Chủ đề