Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vòi nước

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vòi nước

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải để trước tầm ngực, lòng bàn tay úp, các ngón tay tóp vào rồi làm động tác vặn như đang vặn vòi nước cụ thể. Sau đó bàn tay phải lật ngửa lên, các ngón tay hơi cong cong rồi lắc bàn tay qua lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

non-la-1430

nón lá

Hai bàn tay khép, các đầu ngón tay chạm nhau tạo dạng hình nón, đặt trên đầu rồi kéo vạt hai tay sang hai bên.

lich-946

lịch

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, ngón trỏ tay phải đặt vào giữa lòng bàn tay trái rồi kéo ra ngoài.

cong-so-8-1241

còng số 8

Tay trái nắm, đặt úp ra trước , tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra móc vào cổ tay trái.

ban-chai-cha-chan-1074

bàn chải chà chân

Ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa cong cong, tạo khỏang rộng bằng cái bàn chải đưa tay ra trước rồi đẩy tay qua lại ba lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

o-463

ô

(không có)

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

an-2320

ăn

(không có)

me-685

mẹ

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

qua-na-2002

quả na

(không có)

Chủ đề