Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem đã

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem đã

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

kiem-che-7207

Kiềm chế

Các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Từ vị trí ngực, di chuyển chậm xuống dưới, môi bặm.

chuc-mung-2521

chúc mừng

Hai bàn tay chấp lại lạy một cái trước ngực. Hai bàn tay các ngón mở, đưa lên hai bên vai, lắc hai bàn tay cùng lúc mộti cái.

xung-phong-815

xung phong

Tay trái nắm, gập khuỷu, tay phải nắm, đặt nắm tay phải gần khuỷu tay trái rồi đẩy mạnh tay phải ra trước và chỉ ngón trỏ ra.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

rau-2033

rau

(không có)

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

Chủ đề