Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Nghề nghiệp

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Nghề nghiệp

ke-toan-6962

kế toán

Các ngón tay duỗi, hướng lên trên, lòng bàn tay hướng vào trong. Chuyển động máy các ngón tay đồng thời kéo bàn tay từ trên xuống dưới.

kinh-doanh-6964

kinh doanh

Hai bàn tay làm như ký hiệu chữ K. Lòng bàn tay hướng vào nhau. Đầu ngón tay chạm nhau, gập lắc cổ tay nhiều lần đồng thời chuyển động về hai bên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

banh-3280

bánh

(không có)

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

h-456

h

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

mui-1763

mũi

(không có)

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

Chủ đề