Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Số đếm

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Số đếm

1100000--mot-trieu-mot-tram-ngan-1100000-857

1100000 - một triệu một trăm ngàn (1,100,000)

Tay phải đánh số 1 rồi đánh chữ cái “T” kéo chữ T sang phải, sau đó đánh số 1OO rồi chặt sống lưng bàn tay phải lên cổ tay trái.

2-tuoi--hai-tuoi-6954

2 tuổi - hai tuổi

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 2, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

q-466

q

(không có)

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

dua-leo-1924

dưa leo

(không có)

phuong-tay-7327

phương Tây

29 thg 3, 2021

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

bat-1071

bát

(không có)

vo-712

vợ

(không có)

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

Chủ đề