Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áp phích

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ áp phích

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

tam-ly-7230

Tâm lý

Tay trái: các ngón duỗi khép, ngón cái bung. Tay phải: các ngón duỗi khép. Chuyển động từ trên xuống chạm tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

n-461

n

(không có)

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

de-1668

đẻ

(không có)

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

Chủ đề