Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bẫy chuột (hành động)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bẫy chuột (hành động)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

phat-am-2869

phát âm

Tay phải chúm đặt mu bàn tay hờ trứơc miệng rồi đẩy ra hai lần đồng thời các ngón tay mở ra.

ky-ten-2737

ký tên

Tay trái khép ngửa đặt giữa tầm ngực, tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đặt lên lòng bàn tay trái rồi làm động tác viết quẹt một cái.

gieo-2661

gieo

Tay trái xòe, các ngón hơi cong, đặt tay ngửa trước tầm ngực, ngón cái và ngón út của tay phải chạm nhau đưa vào giữa lòng bàn tay trái rồi nhấc bỏ ra ngoài ( thực hiện động tác hai lần)

xep-hang-3011

xếp hàng

Hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay đặt trước hai bên tầm ngực, lòng hai bàn tay đối diện nhau rồi di chuyển hai bàn tay vào giữa tầm ngực, đặt sống lưng bàn tay phải áp sát ngón cái của bàn tay trái.

cu-ta-2560

cử tạ

Hai tay nắm, gập khuỷu, rồi nâng lên cao ngang tầm đầu.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

may-bay-384

máy bay

(không có)

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

Chủ đề