Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây cầu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cây cầu

Cách làm ký hiệu

Cánh tay trái đưa thẳng ra trước, bàn tay khép, lòng bàn tay úp, bàn tay phải khép, lòng bàn tay hơi khum, chạm lên bắp tay trái rồi nâng tay phải lên đánh vòng cong từ trong ra hạ tay xuống ngay cổ tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

dan-organ-1294

đàn organ

Hai tay xòe, úp trước tầm bụng, các ngón tay cử động và đẩy khải hai tay ra trước hai lần rồi kéo tay phải sang phải.

khau-trang-1367

khẩu trang

Hai tay nắm, ngón cái và ngón trỏ của hai tay chỉa ra tạo khoảng cách rộng để lên giữa miệng rồi kéo ra hai bên đến tai. Sau đó tay phải khép, lòng bàn tay khum, đưa lên bịt miệng.

but-1121

bút

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đưa tay ra trước rồi gật cong ngón cái xuống.

ngoi-1426

ngói

Đánh chữ cái “N” Tay trái úp, mũi ngón tay chúi xuống, bàn tay phải úp lên mu bàn tay trái rồi di chuyển úp xuống 3 cái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

c-450

c

(không có)

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

macao-7324

Macao

27 thg 3, 2021

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

vo-712

vợ

(không có)

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

y-473

y

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

Chủ đề