Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ có
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ có
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đưa tay ra trước rồi gõ hai lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
bóng chuyền
(không có)
con thỏ
(không có)
con khỉ
(không có)
Lây bệnh
3 thg 5, 2020
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
Philippin
4 thg 9, 2017
ăn uống
(không có)
bắp (ngô)
(không có)
ẵm
(không có)
chồng (vợ chồng)
(không có)