Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ co giật

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ co giật

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

xuat-tinh-trong-7251

Xuất tinh trong

Các ngón tay trái gập, lòng bàn tay hướng vào trong. Búng tay phải hướng vào người.

that-lung-1832

thắt lưng

Hai tay nắm ngay thắt lưng đẩy qua đẩy lại.

trung-1840

trứng

Hai tay khum lại đặt chụp các đầu ngón tay sát nhau rồi bẻ vẫy hai tay ra kết thúc động tác hai bàn tay úp khum khum.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

xay-ra-7282

Xảy ra

28 thg 8, 2020

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

c-450

c

(không có)

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

Chủ đề