Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ co giật
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ co giật
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Băng vệ sinh
Bàn tay nắm, hướng lòng bàn tay vào mặt, chạm nhẹ 2 lần vào má. Hai tay nắm, ngón trỏ và ngón cái cong, lòng bàn tay hướng vào nhau, chạm các đầu ngón tay, chuyển động sang 2 bên theo hình vòng cung hướng lên.
Từ cùng chủ đề "Động Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
Mì vằn thắn
13 thg 5, 2021
búp bê
31 thg 8, 2017
thất nghiệp
4 thg 9, 2017
yếu tố
5 thg 9, 2017
Thủ Tướng
4 thg 9, 2017
xe xích lô
(không có)
sắt
4 thg 9, 2017
cân nặng
31 thg 8, 2017
công bằng
31 thg 8, 2017
bắp (ngô)
(không có)