Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hệ miễn dịch
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hệ miễn dịch
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Bệnh lây qua đường tình dục
Tay phải chữ U, chạm bụng ngón tay vào cổ tay trong của tay trái. Tay phải chữ E, lòng bàn tay hướng xuống, lắc cổ tay. Bàn tay mở, các ngón tay thẳng, xòe, lòng bàn tay hướng vào người, chuyển động tay nhanh ra trước đồng thời chụm các đầu ngón tay lại.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
phiền phức
4 thg 9, 2017
Albania
29 thg 3, 2021
con hươu
31 thg 8, 2017
đồng bằng duyên hải miền Trung
10 thg 5, 2021
chổi
(không có)
con gián
31 thg 8, 2017
con ruồi
31 thg 8, 2017
ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021
anh ruột
31 thg 8, 2017
màu sắc
(không có)