Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đột quỵ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đột quỵ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

con-nguoi-1658

con người

Tay phải nắm chừa ngón cái, đặt tay lên ngực trái, ngón cái đứng hướng lên trên, lòng bàn tay hướng vào ngực. Kéo một đường từ trái qua phải.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

gio-7374

giỗ

26 thg 4, 2021

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

quat-1469

quạt

(không có)

benh-nhan-1609

bệnh nhân

(không có)

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

ao-270

áo

(không có)

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

ban-2331

bán

(không có)

Chủ đề