Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ im
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ im
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chìa ngón trỏ thẳng đặt vào giữa miệng.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
quần
(không có)
thống nhất
4 thg 9, 2017
linh mục / cha sứ
4 thg 9, 2017
Khó thở
3 thg 5, 2020
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
con gián
31 thg 8, 2017
bắp (ngô)
(không có)
Tâm lý
27 thg 10, 2019
k
(không có)
con thỏ
(không có)