Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khóa kéo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khóa kéo

Cách làm ký hiệu

Tay trái nắm vạt áo trái, tay phải đặt vào nẹp áo, kéo từ dưới lên cao.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Nghề may - Đan"

nach-tay-231

nách tay

Cánh tay trái đưa thẳng ra trước, lòng bàn tay úp, tay phải khép đưa các đầu ngón tay chạm vào nách rồi đánh cong tay theo vòng nách.

cu-dong-179

cử động

Hai tay nắm hai bên hông áo rồi nắm kéo áo ra vô hai lần.

vong-co-262

vòng cổ

Dùng ngón trỏ của hai bàn tay đặt ra sau ót rồi kéo vòng tay theo chân cổ ra tới trước cổ.

nut-ao-512

nút áo

Các ngón tay phải chụm lại rồi chụp lên nút áo thứ hai.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

con-cai-644

con cái

(không có)

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

Chủ đề