Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kiềm chế

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kiềm chế

Cách làm ký hiệu

Các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Từ vị trí ngực, di chuyển chậm xuống dưới, môi bặm.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

cong-hien-2543

cống hiến

Bàn tay trái khép đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải đánh chữ cái C, chấm đầu ngón cái lên lòng bàn tay trái rồi nhắc tay đưa ra ngoài và chuyển sang chữ cái H.

vay-muon-2993

vay (mượn)

Tay phải kí hiệu chữ cái V đưa ra phía trước, lòng bàn tay ngửa rồi nhích nhẹ sang phải.

chay-2466

cháy

Hai bàn tay xoè ra phía trước, đồng thời làm động tác vẫy nhiều lần từ dưới lên ngang đầu.

pha-thai-7222

Phá thai

Bàn tay bung duỗi, lòng bàn tay hướng vào bụng. Sau đó nắm tay lại chuyển động từ trong ra ngoài, bung tay ra. Mày chau, mắt nhắm

ham-muon-7201

Ham muốn

Các ngón tay thẳng, xòe, cào đầu ngón tay chạm vào cổ và chuyển động thật chạm xuống ngực kết hợp mắt nhắm.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tu-cach-ly-7277

tự cách ly

3 thg 5, 2020

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

y-473

y

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

me-685

mẹ

(không có)

chao-2470

chào

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

h-456

h

(không có)

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

Chủ đề