Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kon Tum

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Kon Tum

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Vị trí - Nơi chốn"

ben-ngoai-3449

bên ngoài

Hai bàn tay khép, lòng bàn tay khum, úp hờ hai tay bên hông phải, tay phải bên ngoài tay trái rồi hất hai tay ra ngoài.

tren-3746

trên

Tay trái úp giữa tầm ngực, tay phải úp trên tay trái có khoảng cách 10cm, các ngón tay thả lỏng tự nhiên.

bo-bien-3469

bờ biển

Tay trái khép đặt ngửa tay trước tầm ngực, tay phải khép, đánh úp bàn tay phải vạt qua lại trên lòng bàn tay trái hai lần.

binh-duong-6892

Bình Dương

Hai bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng vào trong, tay phải ngang đầu, tay trái ngang ngực, hai tay lệch sang phải, lắc cổ tay 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

u-benh-7278

ủ bệnh

3 thg 5, 2020

corona--covid19-7255

Corona - Covid19

3 thg 5, 2020

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

ma-so-so-6972

ma sơ (sơ)

4 thg 9, 2017

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

Chủ đề