Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mọc tóc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mọc tóc

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

can-thi-1647

cận thị

Ngón cái và ngón trỏ hai bàn tay hơi khum, rồi đưa lên hai mắt. Sau đó hai bàn tay khép úp song song trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong, tay phải đặt bên ngoài tay trái

om-gay-1796

ốm (gầy)

Bàn tay phải xòe, úp lên mặt ngón cái chạm gò má phải, ngón giữa chạm gò má trái rồi vuốt nhẹ tay xuống cằm.

mu-1761

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào mắt, mắt nhắm lại.Sau đó hai tay xòe, úp trước tầm ngực rồi đưa nhẹ qua lại.

hong-1714

họng

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào họng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

bo-y-te-7253

Bộ Y Tế

3 thg 5, 2020

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

dua-1926

dừa

(không có)

Chủ đề