Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngôn ngữ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngôn ngữ

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

am-nuoc-1062

ấm nước

(không có)

bo-621

bố

(không có)

chet-2497

chết

(không có)

chau-626

cháu

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

tinh-7318

tỉnh

27 thg 3, 2021

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

Chủ đề