Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngủ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngủ
Cách làm ký hiệu
Bàn tay phải áp má phải, đầu nghiêng phải, mắt nhắm.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
con nhện
31 thg 8, 2017
con chuồn chuồn
31 thg 8, 2017
Đau bụng
29 thg 8, 2020
dây chuyền
(không có)
ma túy
(không có)
váy
(không có)
bát
(không có)
người nước ngoài
29 thg 3, 2021
táo
(không có)
siêu thị
4 thg 9, 2017