Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

i-457

i

Tay phải nắm, chỉa ngón út lên.

u-470

u

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón khép lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-trai-652

con trai

(không có)

chi-632

chị

(không có)

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

su-su-2044

su su

(không có)

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

cay-1898

cây

(không có)

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

Chủ đề