Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xem

Cách làm ký hiệu

Ngón trỏ phải chỉ vào mắt rồi đưa ra phía trước

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

di-choi-6939

đi chơi

Hai tay làm như ký hiệu chữ U, đặt gần hai bên đầu, llòng bàn tay hướng vào nhau, hai tay chuyển động ra trước 2 lần.

bao-gom-2370

bao gồm

Hai bàn tay khép đặt giữa tầm ngực sao cho các ngón tay phải áp bên ngòai các ngón tay trái, lòng bàn tay hướng vào người, rồi kéo hai bàn tay vạt ra. Sau đó tay trái khép bàn tay có dạng chữ C, đặt giữa tầm ngực, tay phải khép đưa các đầu mũi tay xuống lòng bàn tay trái.

bam-sat-2325

bám sát

Tay phải và tay trái đặt vuông góc với mặt đất hưóng ra phía trước, tay trái đặt trước, tay phải đặt kế tiếp sau, mắt và đầu hơi cúi chăm chú nhìn về phía trước rồi tất cả nghiêng nhẹ về hai bên.

xoa-bop-3023

xoa bóp

Hai tay úp ra trước rồi nắm tay lại, sau đó mở ra và di chuyển sang phải rồi lại nắm lại. Sau đó hai tay nắm, đấm hai nắm tay xuống, đấm so le nhau.

khoc-2718

khóc

Bàn tay phải khép hơi khum, đưa lên đặt ngay sống mũi, lòng bàn tay úp, rồi nhích nhẹ bàn tay đưa qua đưa lại hai lần. (Mặt nhăn diễn cảm)

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

ban-2333

bán

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

con-tam-2199

con tằm

(không có)

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

bao-880

bão

(không có)

o-462

o

(không có)

Chủ đề