Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Giao Thông
Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Giao Thông

bánh xe
Bàn tay trái xoè, các ngón hơi tóp vào, đặt tay trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ hướng đầu ngón sang trái, đặt hờ trên đầu ngón cái trái rồi quay ngón trỏ một vòng quanh bàn tay trái.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra, gõ gõ đầu ngón trỏ vào gò má, má phồng ra.
Từ phổ biến

xuất viện
3 thg 5, 2020

váy
(không có)

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020

Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019

n
(không có)

váy
(không có)

Mì vằn thắn
13 thg 5, 2021

ác
31 thg 8, 2017

bị ốm (bệnh)
(không có)

Philippin
4 thg 9, 2017