Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoẻ mạnh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoẻ mạnh
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"
xui xẻo / xui
Tay phải nắm, ngón trỏ cong, đầu ngón trỏ chạm 2 lần lên đầu đồng thời hơi nghiêng đầu, chau mày và trề môi.
Từ phổ biến
bầu trời
(không có)
bà
(không có)
Miến Điện
27 thg 3, 2021
tàu hỏa
(không có)
bún mắm
13 thg 5, 2021
con nhện
31 thg 8, 2017
ngày của Cha
10 thg 5, 2021
tự cách ly
3 thg 5, 2020
bò bít tết
13 thg 5, 2021
con ruồi
31 thg 8, 2017