Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh viện đa khoa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh viện đa khoa

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

sot-ret-1815

sốt rét

Hai tay nắm gập khuỷu run run (như lạnh). Sau đó đánh chữ cái “R”.

canh-tay-1641

cánh tay

Tay phải úp lên cẳng tay trái.

kham-benh-1718

khám bệnh

Tay phải xòe, các ngón cong, úp lên ngục trái rồi kéo úp ba lần sang phải.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.

da-day-1681

dạ dày

Các ngón tay phải chúm, lòng bàn tay hướng lên đặt tay ngang tầm đầu, rồi kéo xuống ngang mặt, đồng thời các ngón tay hơi mở ra. Sau đó các ngón tay mở rộng ra, và chuyển lòng bàn tay hướng sang bên trái rồi kéo xuống qua phải, đồng thời các ngón tay từ từ chụm lại.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bi-do-1858

bí đỏ

Hai tay xòe to, đặt trước tầm ngực, hai đầu ngón trỏ chạm nhau, rồi ngã hai tay vòng ra hai bên, hai cổ tay áp sát nhau.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt tay ở giữa sống mũi rồi kéo tay xuống tới miệng.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

tieu-an-7058

tiêu (ăn)

4 thg 9, 2017

cac-ban-6898

các bạn

31 thg 8, 2017

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

day-1280

dây

(không có)

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

a-448

a

(không có)

Chủ đề