Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục nữ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cơ quan sinh dục nữ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

benh-nang-1608

bệnh nặng

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Hai bàn tay xòe ngửa các ngón tay hơi cong, rồi ấn mạnh hai tay xuống.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

qua-na-2002

quả na

(không có)

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

Chủ đề