Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim vẹt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim vẹt

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ mở ra, đặt mu bàn tay trước miệng rồi chập hai ngón tay lại, sau đó đưa tay lên trước mũi và ngón trỏ tạo thành móc trên, chạm vào ngón cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-khi-2240

con khỉ

Tay trái úp trước tầm ngực, các ngón tay phải gãi gãi lên mu bàn tay trái, mặt diễn cảm.

con-gau-2174

con gấu

Hai bàn tay xòe, đặt trước tầm ngực, các ngón cong, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy hai tay lên xuống ngược chiều nhau hai lần.

con-te-giac-2200

con tê giác

Đánh chữ cái Y, chấm đầu ngón cái lên giữa mũi rồi nhích nhẹ tay lên xuống.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

ban-1592

bẩn

(không có)

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

toi-nghiep-7061

tội nghiệp

4 thg 9, 2017

chao-2470

chào

(không có)

em-gai-666

em gái

(không có)

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

ban-2330

bán

(không có)

Chủ đề