Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm loét dạ dày

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ viêm loét dạ dày

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

benh-lao-1599

bệnh lao

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Hai bàn tay xòe rộng bắt chéo nhau úp giữa ngực rồi khom người ho mạnh 2 lần.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

vai-tro-4485

vai trò

Bàn tay phải hình dạng CCNT “V”, đầu ngón tay hướng lên, đập nhẹ cổ tay trong tay phải lên vai trái hai lần.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

ban-2333

bán

(không có)

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

mien-dien-7322

Miến Điện

27 thg 3, 2021

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

con-trai-652

con trai

(không có)

con-cai-644

con cái

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

cho-2137

chó

(không có)

Chủ đề