Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tinh thần

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tinh thần

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

canh-tay-1641

cánh tay

Tay phải úp lên cẳng tay trái.

tai-1826

tai

Tay phải nắm vành tai phải.

ngap-1770

ngáp

Tay che miệng, miệng há ra và ngước lên.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-chuoi-1853

bắp chuối

Bàn tay trái khép lòng bàn tay hơi khum, đặt tay trước tầm ngực lòng bàn tay hướng vào người. Tay phải khép, áp 2 lần bên ngòai bàn tay trái. Sau đó đưa tay phải lên, các ngón tay phải nắm đầu các ngón tay trái rồi kéo xuống (giống động tác bóc vỏ chuối), 2 lần.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

an-uong-4352

ăn uống

(không có)

con-buom-buom-6969

con bươm bướm

31 thg 8, 2017

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

rau-2033

rau

(không có)

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

Chủ đề