Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kháng thể

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kháng thể

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

that-lung-1832

thắt lưng

Hai tay nắm ngay thắt lưng đẩy qua đẩy lại.

benh-an-1595

bệnh án

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái.

de-1670

đẻ

Tay phải khép, đưa đầu mũi tay chạm giữa bụng, lòng bàn tay ngửa lên rồi hất từ nơi bụng xuống.

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

Bàn tay nắm, hướng lòng bàn tay vào mặt, chạm nhẹ 2 lần vào má. Hai tay nắm, ngón trỏ và ngón cái cong, lòng bàn tay hướng vào nhau, chạm các đầu ngón tay, chuyển động sang 2 bên theo hình vòng cung hướng lên.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

bao-878

bão

(không có)

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

su-su-2044

su su

(không có)

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

de-1669

đẻ

(không có)

Chủ đề