Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hôi nách

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hôi nách

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

suy-dinh-duong-1822

suy dinh dưỡng

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay nắm, đặt nắm tay trước mặt, lòng bàn tay hướng vào, dùng ngón cái và ngón giữa tay phải kẹp ngay cổ tay trái rồi kéo dọc xuống tới khuỷu tay.

toc-1837

tóc

Các ngón tay nắm tóc chỉ cụ thể.

nao-1769

não

Ngón trỏ của tay phải chỉ lên đầu rồi các ngón tay cong lại ụp lên đầu.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

bot-ngot-6894

bột ngọt

31 thg 8, 2017

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

quan-ao-322

quần áo

(không có)

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

ngua-o-2256

ngựa ô

(không có)

anh-huong-7314

Ảnh hưởng

29 thg 8, 2020

chau-626

cháu

(không có)

Chủ đề