Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh giang mai

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh giang mai

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

y-ta-1845

y tá

Tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay ngửa, ngón trỏ tay phải làm động tác tiêm thuốc vào tay trái.

am-dao-7172

Âm Đạo

Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần.

ngap-1770

ngáp

Tay che miệng, miệng há ra và ngước lên.

con-nguoi-1657

con người

Tay phải nắm, chỉa ngón tay cái ra, chấm đầu ngón tay cái lên ngực bên trái rồi kéo ngang sang ngực bên phải.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

thong-tin-7233

Thông tin

Tay trái: ngón trỏ duỗi. Tay phải: bàn tay nắm sau đó các ngón tay duỗi, bung xòe, lòng bàn tay hướng xuống. lặp lại 2 lần

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

q-466

q

(không có)

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

ong-696

ông

(không có)

tao-2070

táo

(không có)

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

Chủ đề