Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngày Ngôn ngữ kí hiệu Quốc tế 23/9

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngày Ngôn ngữ kí hiệu Quốc tế 23/9

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Lễ hội"

cam-trai-1518

cắm trại

Bàn tay trái khép, hơi khum, úp ngang tầm ngực, bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ chống dưới lòng bàn tay trái.

thieng-lieng-1579

thiêng liêng

Hai bàn tay xòe, đưa lên bắt chéo trước tầm mặt, bàn tay trái ở trong, bàn tay phải ở ngoài, rồi kéo hai bàn tay ra hai bên rộng bằng vai đồng thời các ngón tay chụm lại.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

viem-hong-7285

Viêm họng

28 thg 8, 2020

de-1669

đẻ

(không có)

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

con-khi-2182

con khỉ

(không có)

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

Chủ đề