Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nghiêm trọng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nghiêm trọng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ron-1805

rốn

Ngón trỏ chỉ cụ thể ngay rốn.

canh-tay-1642

cánh tay

Bàn tay phải úp lên bắp tay trái rồi vuốt từ đó xuống đến cổ tay trái, sau đó đập úp bàn tay phải vào cánh tay trái.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

d-451

d

(không có)

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

mi-tom-7451

mì tôm

13 thg 5, 2021

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

aids-7171

AIDS

27 thg 10, 2019

h-456

h

(không có)

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

chim-2135

chim

(không có)

Chủ đề