Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ triệu chứng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ triệu chứng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

dieu-tri-1677

điều trị

Tay phải nắm úp bên ngực phải, đưa qua úp bên ngực trái rồi nhích xuớng úp giữa ngực.Sau đó tay phải hơi nắm, chỉa ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa ra hơi cong đưa lên hất nhẹ vào miệng.

mac-nghen-1743

mắc nghẹn

Ngón cái và ngón trỏ tay phải làm thành hình chữ O, đặt nơi yết hầu rồi kéo nhẹ xuống dưới.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

ao-ho-1065

ao hồ

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

ban-2330

bán

(không có)

ban-tho-1079

bàn thờ

(không có)

vui-4495

vui

(không có)

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

Chủ đề