Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ triệu chứng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ triệu chứng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

mo-hoi-1748

mồ hôi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra, đặt lên trán rồi kéo qua phải vòng xuống tới gò má.

cam-1643

câm

Ngón trỏ bàn tay phải đặt lên mép trái, rồi đưa sang mép phải.

canh-tay-1641

cánh tay

Tay phải úp lên cẳng tay trái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

may-bay-383

máy bay

(không có)

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

song-1812

sống

(không có)

ro-7018

4 thg 9, 2017

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

Chủ đề