Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thiết bị hỗ trợ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thiết bị hỗ trợ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

thu-dam-nu-7235

Thủ dâm nữ

Ngón giữa chạm vào bụng, chuyển động lên xuống nhiều lần. Mắt nhắm, miệng chu

long-1726

lông

Các ngón tay phải chạm lên cẳng tay trái rồi kéo vuốt ra hai lần.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bi-do-1857

bí đỏ

Hai tay hơi xòe, các ngón tay hơi cong, úp hai tay trước tầm ngực, các đầu ngón tay hơi chạm nhau rồi đánh cong một vòng từ trên đưa xuống kết thúc động tác hai tay ngửa lên và chạm nhau ở trước tầm bụng.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

v-471

v

(không có)

con-nguoi-1659

con người

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

em-be-663

em bé

(không có)

m-460

m

(không có)

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

Chủ đề