Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lây diện rộng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lây diện rộng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

om-1798

ốm

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.

ngui-1779

ngửi

Bàn tay phải khép, úp lòng bàn tay lên mũi, miệng, rồi hít hơi vào.

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

dem-2587

đếm

(không có)

vay-330

váy

(không có)

p-465

p

(không có)

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

mau-den-296

màu đen

(không có)

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

bo-621

bố

(không có)

Chủ đề