Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thuốc kháng sinh (2)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thuốc kháng sinh (2)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

ssli-nhom-phien-dich-ngon-ngu-ky-hieu-sai-gon-7229

SSLI (Nhóm phiên dịch Ngôn ngữ ký hiệu Sài Gòn)

Tay trái: Làm như ký hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: các ngón gập, lòng bàn tay hướng xuống. Đầu ngón tay phải chạm tay trái

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

tau-hoa-394

tàu hỏa

(không có)

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

ban-1592

bẩn

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

ban-chan-6885

bàn chân

31 thg 8, 2017

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

day-1280

dây

(không có)

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

Chủ đề