Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Hành động
Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Hành động

chập chững
Tay phải khép, úp trước tầm bụng bên phải, người nghiêng sang phải , tay trái khép úp trước tầm bụng bên trái rồi nghiêng người bên trái (thực hiện động tác đảo nghiêng người hai lần)

chập chững
Hai bàn tay xòe, úp ra trước so le nhau rồi đưa tay lên xuống đồng thời người hơi đỗ ra trước và nghiêng qua lại.

chấp thuận
Hai tay khép, đưa ra trước rồi chụm các ngón tay lại, kéo thụt 2 tay vào trong. Sau đó đưa tay phải ra trước, bàn tay nắm úp rồi gật nhẹ cổ tay.

chặt (đốn)
Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái, bàn tay phải khép, dùng sống lưng chặt mạnh vào gần khuỷu tay trái.
Bài viết phổ biến

Đặt Cược Thể Thao NH88 – Tỷ Lệ Hấp Dẫn, Rút Thưởng Xanh Chín
30 thg 6, 2025

Đăng ký 123B – Nền tảng cá cược uy tín hàng đầu hiện nay
16 thg 2, 2025

Soi Kèo Bóng Đá - Dự Đoán Kết Quả Chính Xác Tại Ww88
16 thg 2, 2025

Khuyến mãi Hi88 - Khám Phá Ưu Đãi Đặc Biệt Từ Nhà Cái Uy Tín
21 thg 1, 2025