Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Khoa học

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Khoa học

tam-ly-7230

Tâm lý

Tay trái: các ngón duỗi khép, ngón cái bung. Tay phải: các ngón duỗi khép. Chuyển động từ trên xuống chạm tay trái.

yeu-to-7084

yếu tố

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu chữ Y, lòng bàn tay hướng qua trái. Tay trái, các ngón duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải chạm tay trái, kéo từ trên xuống 2 lần trong lòng tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

non-oi-7272

Nôn ói

3 thg 5, 2020

chanh-1902

chanh

(không có)

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

thu-tuong-7053

Thủ Tướng

4 thg 9, 2017

ben-tre-6889

Bến Tre

31 thg 8, 2017

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

p-465

p

(không có)

Chủ đề