Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

mu-1761

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào mắt, mắt nhắm lại.Sau đó hai tay xòe, úp trước tầm ngực rồi đưa nhẹ qua lại.

mu-1762

mủ

Tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm vào rồi từ từ mở.

mui-1763

mũi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ lên mũi.

mun-1765

mụn

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chấm nhiều chấm lên má.

mun-trung-ca-1764

mụn trứng cá

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chấm đầu ngón trỏ lên gò má nhiều chấm.

nac-1768

nấc

Các ngón tay phải hơi chụm để nơi yết hầu kéo lên kéo xuống.

nach-1766

nách

Tay phải chỉ vào nách trái.

nam-gioi-1767

nam giới

Các ngón tay chạm cằm hai lần.

nang-1421

nạng

Bàn tay trái đưa qua kẹp trong nách phải, cánh tay phải hơi gập khuỷu, bàn tay nắm, rồi ấn cả cánh tay phải xuống hai cái, người hơi nghiêng về phải.

nanh-vuot-2001

nanh vuốt

Hai tay xòe, các ngón cong cứng úp ra trước, sau đó tay trái giữ y vị trí, ngón cái và ngón trỏ của tay phải lần lượt chạm vào đầu móng các ngón tay trái và uốn cong xuống.

nao-1769

não

Ngón trỏ của tay phải chỉ lên đầu rồi các ngón tay cong lại ụp lên đầu.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

dia-chi-7316

địa chỉ

27 thg 3, 2021

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

ao-270

áo

(không có)

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

de-1669

đẻ

(không có)

ong-696

ông

(không có)

Chủ đề