Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Tính cách - Tính chất

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Tính cách - Tính chất

lua-2792

lừa

Tay trái ngửa, tay phải nắm, đặt nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi kéo gạt vào người hai lần.

lun-4042

lùn

Tay phải khép úp đặt trước tầm cổ rồi đẩy hạ thấp xuống tới ngang tầm ngực.

lun-4043

lùn

Ngón trỏ và ngón cái tay phải tạo thành hình chữ cái C, để ngang thái dương rồi kéo tay xuống tới gò má.

lun-4044

lùn

Tay phải có dạng giống chữ C, đặt bên thái dương phải rồi kéo nhích xuống một chút.

lung-lo-4048

lửng lơ

Tay phải xòe, úp cao ngang tầm đầu, chếch về bên phải rồi lắc cổ tay hai lần.

luoi-bieng-4045

lười biếng

Tay phải đánh chữ cái L. Sau đó hai bàn tay xòe úp, chống hai đầu ngón cái lên hai bên ngực

luoi-bieng-4046

lười biếng

Bàn tay phải úp lên gần vai trái, rồi đập lên hai cái.

luoi-bieng-4047

lười biếng

Tay phải úp vào bên ngực trái rồi đập nhẹ hai lần.

mac-ke-4054

mặc kệ

Tay phải đánh chữ cái K, đặt giữa ngực rồi kéo ra về phía bên phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

tao-2070

táo

(không có)

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

corona--covid19-7255

Corona - Covid19

3 thg 5, 2020

g-454

g

(không có)

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

dua-1926

dừa

(không có)

xa-hoi-7078

xã hội

5 thg 9, 2017

Chủ đề