Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Từ thông dụng

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Từ thông dụng

hop-6959

hợp

Bàn tay làm như ký hiệu chữ H. Lắc cổ tay từ trong ra ngoài.

ky-thuat-6965

kỹ thuật

Tay phải làm như ký hiệu chữ K, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu ngón giữa tay phải chạm lòng bàn tay trái 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

macao-7324

Macao

27 thg 3, 2021

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

nong-7290

Nóng

28 thg 8, 2020

m-460

m

(không có)

con-vit-2214

con vịt

(không có)

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

de-1668

đẻ

(không có)

Chủ đề