Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét vuông (km2)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ki-lô-mét vuông (km2)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

ngan-864

Ngàn

Bàn tay phải xòe lòng bàn tay hướng trái, bàn tay trái xòe lòng bàn tay hướng vào người rồi dùng sóng lưng bàn tay phải chặt lên tay trái.

hai--2-845

Hai - 2

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa lên, hai ngón hở ra.

mot-tram--100-854

Một trăm - 100

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, đặt tay giữa ngực sau đó chụm các ngón tay lại tạo số O rồi di chuyển tay sang phải.