Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dây chằng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dây chằng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Bao cao su
Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng xuống, đầu ngón tay hướng ra trước. Tay phải: bàn tay hình dạng chữ X, lòng bàn tay hướng xuống, chuyển động tay phải dọc lưng ngón trỏ trái 2 lần.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

su su
(không có)

s
(không có)

dịch vụ
31 thg 8, 2017

rửa tay
3 thg 5, 2020

Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020

bà
(không có)

xôi gà
13 thg 5, 2021

chào
(không có)

bánh mì
(không có)

dây chuyền
(không có)
Bài viết phổ biến

Đăng ký 123B – Nền tảng cá cược uy tín hàng đầu hiện nay
16 thg 2, 2025