Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lỗ niệu đạo trong (nam)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lỗ niệu đạo trong (nam)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

ban-chan-1587

bàn chân

Tay phải vỗ vào lòng bàn chân phải.

ban-chan-6885

bàn chân

Hai tay để ngang ngực, ngón tay duỗi thẳng, lòng bàn tay hướng xuống. Tay trái giữ yên, nắm các ngón tay phải, ngón trỏ duỗi thẳng. Ngón trỏ chạm mu bàn tay trái 2 lần.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

d-451

d

(không có)

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

banh-tet-3317

bánh tét

(không có)

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

map-1741

mập

(không có)

bao-878

bão

(không có)

d-452

đ

(không có)

dem-2587

đếm

(không có)

phuong-7011

phường

4 thg 9, 2017

kien-2243

kiến

(không có)

Chủ đề