Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhổ tóc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nhổ tóc

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

Tay ký hiệu chữ B, lòng bàn tay hướng xuống, đặt trước ngực, tay di chuyển nhẹ xuống ngang bụng trên 2 lần.

xin-phep-3020

xin phép

Hai tay khoanh trước ngực, cúi đầu xuống.

cho-2520

chờ

Hai tay xòe, úp tay trái lên vai phải và úp hờ tay phải lên tay trái.

mua-2816

mua

Ngón trỏ và ngón cái tay phải xoe nhẹ vào nhau đồng thời đưa về phía trước.

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"