Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nôi soi (qua đường miệng)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ nôi soi (qua đường miệng)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

duoi-1679

đuôi

Tay phải khép, đặt ngửa ra sau mông rồi cử động nhích nhẹ bàn tay lên xuống

ngap-1770

ngáp

Tay che miệng, miệng há ra và ngước lên.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bi-do-1859

bí đỏ

Hai tay xòe rộng, đặt trước, hai đầu ngón giữa chạm nhau trước tầm ngực rồi hơi ngã hai tay ra sao cho hai cổ tay áp vào nhau.

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

may-bay-384

máy bay

(không có)

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

am-2322

ẵm

(không có)

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

d-452

đ

(không có)

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

Chủ đề