Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tải về

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tải về

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

kinh-nghiem-2735

kinh nghiệm

Bàn tay phải đánh chữ cái "K" đặt ngón trỏ lên thái dương phải. Sau đó bàn tay trái khép đặt ngửa tay ở giữa tầm ngực rồi kéo chữ cái K từ trên thái dương xuống đặt vào lòng bàn tay trái.

cui-dau-2547

cúi đầu

Đầu cúi về phía trước.

sua-chua-2908

sửa chữa

Mười ngón tay chúm cong đặt gần nhau xoay ụp ba cái theo chiều khác nhau.

buoc-2409

bước

Bàn tay trái khép úp trước tầm ngực, bàn tay phải khép úp lên bàn tay trái rồi chuyển bàn tay trái úp lên bàn tay phải.

tat-den-2914

tắt đèn

Tay phải xòe úp.lòng bàn tay hơi khum, đặt tay ngang tầm trán rồi chụm các ngón tay lại.