Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tổng hợp ký hiệu về chủ đề Tính cách - Tính chất

Danh sách các từ điển ký hiệu về chủ đề Tính cách - Tính chất

co-3875

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đưa tay ra trước rồi gõ hai lần.

co-don-3888

cô đơn

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi đưa vào đặt giữa ngực.

co-gang-3880

cố gắng

Hai tay đánh hai chữ cái G, đặt trước tầm ngực rồi đẩy hai tay đưa so le trước ngực hai lần.

co-the-3874

có thể

Bàn tay phải các ngón khép, lòng bàn tay hướng ra trước, từ bên tay phải đưa ra phía trước, bàn tay nắm lại.

con-3876

còn

Bàn tay trái khép để ngửa ngang với tầm ngực, các ngón tay phải chụm lại đặt vào giữa lòng bàn tay trái.

con-3877

còn

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt ngang miệng, rồi đẩy tay về phía trước.

con-3878

còn

Các ngón tay phải chụm lại đặt vào giữa lòng bàn tay trái.

cong-535

cong

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt tay chếch bên trái rồi kéo vẽ theo một đường cong qua phải.

cong-3089

cong

Bàn tay phải nắm, chừa ngón trỏ hơi cong như dấu số 9, để trước mặt, lưng hơi cong.

cong-dung-3879

công dụng

Tay phải để kí hiệu chữ cái C rồi vòng từ ngoài vào đặt trước ngực và chuyển ngay sang kí hiệu chữ cái D.

cu-3882

Bàn tay trái khép, úp trước tầm ngực, tay phải khép úp vỗ hai lần lên mu bàn tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

con-chau-chau-6968

con châu chấu

31 thg 8, 2017

anh-ho-6881

anh họ

31 thg 8, 2017

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

nhan-vien-7320

nhân viên

27 thg 3, 2021

c-450

c

(không có)

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

Chủ đề