Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Học ngôn ngữ ký hiệu với các câu thông dụng hằng ngày

Tổng hợp các câu thông dùng bằng ngôn ngữ ký hiệu được sử dụng nhiều trong đời sống hằng ngày

ky-ten-2737

ký tên

Tay trái khép ngửa đặt giữa tầm ngực, tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau đặt lên lòng bàn tay trái rồi làm động tác viết quẹt một cái.

ky-thuat-6965

kỹ thuật

Tay phải làm như ký hiệu chữ K, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu ngón giữa tay phải chạm lòng bàn tay trái 2 lần.

ky-vat-1381

kỷ vật

Tay phải đánh chữ cái K, đặt bên thái dương phải rồi kéo xuống đặt ngửa hờ trên lòng bàn tay trái và xoay một vòng.

l-459

L

Tay phải nắm, chỉa ngón cái hướng sang trái, chỉa ngón trỏ hướng lên.

la-4020

lạ

Tay trái đánh chữ cái "L", đặt lên trước mắt trái, lòng bàn tay hướng ra trước rồi úp bàn tay xuống đồng thời đầu gật theo.

la-2741

la

Tay phải đưa lên trước miệng, rồi các ngón tay chạm vào mở ra nhiều lần.

la-4021

lạ

Tay phải đánh chữ cái L, A và chấm dấu nặng.

la-2742

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra ngoặc ngón trỏ qua trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

de-1668

đẻ

(không có)

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

con-trai-652

con trai

(không có)

mau-sac-311

màu sắc

(không có)

y-473

y

(không có)

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

kinh-doanh-6964

kinh doanh

31 thg 8, 2017

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

Chủ đề